Kết quả Los Angeles Galaxy vs Austin FC, 09h30 ngày 17/07
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Austin FC
Nhận định, Soi kèo Los Angeles Galaxy vs Austin 9h30 ngày 17/7: Tiếp đà trở lại
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2.75
0.89U 2.75
0.781
1.99X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Austin FC
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
Los Angeles Galaxy vs Austin FC: Diễn biến chính
-
3'Edwin Javier Cerrillo0-0
-
11'Julian Aude0-0
-
38'John Nelson
Julian Aude0-0 -
40'0-1
Myrto Uzuni (Assist:Diego Rubio Kostner)
-
44'0-1Guilherme Biro Trindade Dubas
-
52'0-1Osman Bukari
-
58'0-1Mikkel Desler
-
62'0-1Brad Stuver
-
62'0-1Jon Gallagher
Diego Rubio Kostner -
63'0-2
Owen Wolff (Assist:Myrto Uzuni)
-
73'Isaiah Parente
Edwin Javier Cerrillo0-2 -
73'Lucas Agustin Sanabria Magole
Diego Fagundez0-2 -
81'0-2Robert Taylor
Owen Wolff -
82'0-2Besard Sabovic
Ilie Sanchez Farres -
85'Christian Ramirez
Marco Reus0-2 -
85'Mauricio Cuevas
Maya Yoshida0-2 -
85'0-2Julio Cascante
Oleksandr Svatok -
90'0-2Jader Rafael Obrian
Osman Bukari -
90'Joseph Paintsil1-2
-
90'1-2Calvin Fodrey
Myrto Uzuni
-
Los Angeles Galaxy vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-31Novak Micovic3Julian Aude4Maya Yoshida5Mathias Zanka Jorgensen2Miki Yamane7Diego Fagundez6Edwin Javier Cerrillo18Marco Reus28Joseph Paintsil9Matheus Nascimento de Paula11Gabriel Fortes Chaves10Myrto Uzuni11Osman Bukari21Diego Rubio Kostner33Owen Wolff6Ilie Sanchez Farres8Daniel Pereira3Mikkel Desler5Oleksandr Svatok4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
16Isaiah Parente19Mauricio Cuevas14John Nelson17Christian Ramirez8Lucas Agustin Sanabria Magole25Carlos Emiro Torres Garces27Miguel Berry21Tucker Lepley77John McCarthyJader Rafael Obrian 7Julio Cascante 18Robert Taylor 16Jon Gallagher 17Besard Sabovic 14Calvin Fodrey 19Nicolas Dubersarsky 20Zan Kolmanic 23Stefan Cleveland 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyAustin FC
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
17Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
557Số đường chuyền399
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
17Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
12Đánh chặn14
-
-
19Ném biên13
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass17
-
-
28Pha tấn công34
-
-
15Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs