Kết quả Nashville vs Philadelphia Union, 07h30 ngày 06/07
Kết quả Nashville vs Philadelphia Union
Nhận định, Soi kèo Nashville vs Philadelphia Union 7h30 ngày 6/7: Trả hết nợ nần
Đối đầu Nashville vs Philadelphia Union
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.75
0.84U 2.75
1.001
1.91X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 21
-
Nashville vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
46'0-0Cavan Sullivan
-
61'0-0Thai Baribo
Chris Donovan -
61'0-0Benjamin Bender
Cavan Sullivan -
63'Jonathan Perez0-0
-
71'0-0Kai Wagner
-
72'0-0Alejandro Bedoya
Indiana Vassilev -
73'0-0Jakob Glesnes
-
79'0-0Benjamin Bender
-
80'Ahmed Qasem
Alex Muyl0-0 -
82'Josh Bauer
Andy Najar0-0 -
89'Edvard Tagseth0-0
-
90'Bryan Acosta
Patrick Yazbek0-0 -
90'Teal Bunbury
Sam Surridge0-0 -
90'Hany Mukhtar Penalty awarded0-0
-
90'Hany Mukhtar1-0
-
Nashville vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher4Jeisson Andres Palacios Murillo31Andy Najar20Edvard Tagseth8Patrick Yazbek19Alex Muyl10Hany Mukhtar24Jonathan Perez9Sam Surridge20Bruno Damiani25Chris Donovan6Cavan Sullivan21Danley Jean Jacques4Jovan Lukic19Indiana Vassilev15Olivier Mbaissidara Mbaizo5Jakob Glesnes29Olwethu Makhanya27Kai Wagner18Andre Blake
- Đội hình dự bị
-
6Bryan Acosta37Ahmed Qasem22Josh Bauer12Teal Bunbury99Brian Schwake29Julian Gaines16Matthew Corcoran7Gaston Brugman33Christopher ApplewhiteThai Baribo 9Benjamin Bender 16Alejandro Bedoya 11Andrew Rick 76David Vazquez 22Markus Anderson 35Jeremy Rafanello 14Sal Olivas 55Neil Pierre 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
NashvillePhiladelphia Union
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
358Số đường chuyền352
-
-
77%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
28Đánh đầu52
-
-
14Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn5
-
-
20Ném biên24
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách7
-
-
15Long pass19
-
-
34Pha tấn công53
-
-
32Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | CF Montreal | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs