Kết quả San Diego FC vs Austin FC, 09h30 ngày 01/06
Kết quả San Diego FC vs Austin FC
Nhận định, Soi kèo San Diego vs Austin 9h30 ngày 1/6: Giữ lại 3 điểm
Phong độ San Diego FC gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.75
0.94U 2.75
0.921
1.73X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs Austin FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17
-
San Diego FC vs Austin FC: Diễn biến chính
-
35'Christopher Mcvey0-0
-
53'0-0Oleksandr Svatok
-
56'Anibal Godoy0-0
-
60'Luca De La Torre (Assist:Hirving Rodrigo Lozano Bahena)1-0
-
66'Alex Mighten
Hirving Rodrigo Lozano Bahena1-0 -
72'1-0Robert Taylor
Nicolas Dubersarsky -
72'1-0Diego Rubio Kostner
Brandon Vazquez -
72'1-0Mikkel Desler
Jon Gallagher -
80'1-0Calvin Fodrey
Myrto Uzuni -
80'1-0Jader Rafael Obrian
Osman Bukari -
81'Marcus Ingvartsen
Alejandro Alvarado Jr1-0 -
90'Milan Iloski (Assist:Anders Dreyer)2-0
-
90'Milan Iloski
Luca De La Torre2-0
-
San Diego FC vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
San Diego FC4-3-31Carlos Carlos Guedes dos Santos27Luca Bombino17Patrick McNair97Christopher Mcvey33Oscar Verhoeven14Luca De La Torre20Anibal Godoy70Alejandro Alvarado Jr11Hirving Rodrigo Lozano Bahena8Onni Valakari10Anders Dreyer10Myrto Uzuni9Brandon Vazquez11Osman Bukari8Daniel Pereira20Nicolas Dubersarsky33Owen Wolff17Jon Gallagher5Oleksandr Svatok18Julio Cascante29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
7Marcus Ingvartsen32Milan Iloski77Alex Mighten22Franco Negri9Tomas Angel Gutierrez13Pablo Sisniega19Jasper Loffelsend16Heine Gikling Bruseth25Ian PilcherDiego Rubio Kostner 21Jader Rafael Obrian 7Mikkel Desler 3Robert Taylor 16Calvin Fodrey 19Zan Kolmanic 23Stefan Cleveland 30Antonio Gomez 34Micah Burton 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikey VarasNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
San Diego FCAustin FC
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
586Số đường chuyền370
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass14
-
-
113Pha tấn công55
-
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
7 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
10 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
8 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs