Kết quả FF Lillehammer vs Skjetten Fotball, 20h00 ngày 31/05
Kết quả FF Lillehammer vs Skjetten Fotball
Phong độ FF Lillehammer gần đây
Phong độ Skjetten Fotball gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 4
0.85U 4
0.951
2.80X
3.702
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.03O 1.5
0.89U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FF Lillehammer vs Skjetten Fotball
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 8
-
FF Lillehammer vs Skjetten Fotball: Diễn biến chính
-
1'Abdulmajid Abdulkadir1-0
-
18'1-1
Benjamin Sighovd Eskilsson
-
32'1-1
-
44'Leqvamb A. M.2-1
-
48'2-2
Christoffer Blix
-
51'2-2
-
53'Preben Finstad3-2
-
62'Kristian Hansen4-2
-
71'4-3
Nikolas Papakyriakopoulos
-
76'4-3
-
85'4-3
-
88'Leqvamb A. M.5-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
FF Lillehammer vs Skjetten Fotball: Số liệu thống kê
-
FF LillehammerSkjetten Fotball
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
86Pha tấn công63
-
-
43Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
6 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |