Kết quả Frigg vs Junkeren, 21h00 ngày 15/06
Kết quả Frigg vs Junkeren
Đối đầu Frigg vs Junkeren
Phong độ Frigg gần đây
Phong độ Junkeren gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.91O 4
0.95U 4
0.771
2.30X
3.902
2.38Hiệp 1+0
0.98-0
0.74O 1.5
0.77U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frigg vs Junkeren
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10
-
Frigg vs Junkeren: Diễn biến chính
-
16'Samuel Gray1-0
-
45'1-0Isak Lekang
-
51'Aksel Aasheim Engesvik1-0
-
58'Stian Barane2-0
-
77'Stian Barane3-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Frigg vs Junkeren: Số liệu thống kê
-
FriggJunkeren
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
74Pha tấn công87
-
-
28Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | H T H H B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |