Phong độ Junkeren gần đây, KQ Junkeren mới nhất
Phong độ Junkeren gần đây
-
27/04/2025JunkerenGamle Oslo1 - 0W
-
21/04/2025Sortland ILJunkeren0 - 1W
-
06/04/2025JunkerenFunnefoss/Vormsund1 - 2W
-
30/03/2025Ullern FCJunkeren1 - 0W
-
24/04/2025JunkerenBodo Glimt0 - 2L
-
12/04/2025JunkerenHarstad1 - 0W
-
26/10/2024JunkerenAlta1 - 1W
-
19/10/2024Stjordals BlinkJunkeren1 - 0L
-
05/10/2024JunkerenEidsvold Turn1 - 1W
-
29/09/2024GrorudJunkeren4 - 0L
Thống kê phong độ Junkeren gần đây, KQ Junkeren mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Junkeren gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Hạng 4 Nauy | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Junkeren gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024JunkerenAlta1 - 1W
-
19/10/2024Stjordals BlinkJunkeren1 - 0L
-
05/10/2024JunkerenEidsvold Turn1 - 1W
-
29/09/2024GrorudJunkeren4 - 0L
-
27/04/2025JunkerenGamle Oslo1 - 0W
-
21/04/2025Sortland ILJunkeren0 - 1W
-
06/04/2025JunkerenFunnefoss/Vormsund1 - 2W
-
30/03/2025Ullern FCJunkeren1 - 0W
-
24/04/2025JunkerenBodo Glimt0 - 2L
-
12/04/2025JunkerenHarstad1 - 0W
- Kết quả Junkeren mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Junkeren mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
- Kết quả Junkeren mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Junkeren gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Junkeren (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Junkeren (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Tromsdalen | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
3 | Kjelsas | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Grorud | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T T H |
5 | Eidsvold Turn | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B H T |
6 | Follo | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T B T |
7 | Stjordals Blink | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T B |
8 | Levanger FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B T H |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B H |
10 | Rana FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
11 | Asker | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
12 | Honefoss BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | T B B B |
13 | Alta | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | T B B B |
14 | Strindheim IL | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: