Kết quả Stabaek B vs Kvik Halden, 20h00 ngày 15/06
Kết quả Stabaek B vs Kvik Halden
Đối đầu Stabaek B vs Kvik Halden
Phong độ Stabaek B gần đây
Phong độ Kvik Halden gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.74O 3.75
0.86U 3.75
0.901
3.90X
4.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.90O 1.5
0.81U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stabaek B vs Kvik Halden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10
-
Stabaek B vs Kvik Halden: Diễn biến chính
-
8'0-1
Ludvig Sten
-
16'Frederik Ellegaard1-1
-
49'1-2
Ludvig Sten
-
52'1-3
Markus Grimstad
-
59'1-3
-
71'1-3
-
80'1-3
-
83'1-3
-
85'Trym Linberg2-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stabaek B vs Kvik Halden: Số liệu thống kê
-
Stabaek BKvik Halden
-
10Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
30Pha tấn công22
-
-
19Tấn công nguy hiểm8
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |