Kết quả Raufoss vs Odd Grenland, 22h00 ngày 15/06
Kết quả Raufoss vs Odd Grenland
Đối đầu Raufoss vs Odd Grenland
Phong độ Raufoss gần đây
Phong độ Odd Grenland gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.81O 2.75
0.93U 2.75
0.871
2.70X
3.402
2.19Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raufoss vs Odd Grenland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2025 » vòng 10
-
Raufoss vs Odd Grenland: Diễn biến chính
-
30'Elias Aarflot0-0
-
33'0-0Bilal Njie
-
55'0-0Godwill Fabio Ambrose
Solomon Owusu -
61'James Ampofo
Yaw Agyeman0-0 -
61'Markus Myre Aanesland
Elias Aarflot0-0 -
66'0-0Rafik Zekhnini
Bilal Njie -
71'0-1
Torgeir Borven
-
71'Kebba Badjie
Torjus Engebakken0-1 -
84'Nicolai Fremstad
Jonas Sorensen Selnaes0-1 -
84'Jan Inge Lynum
Victor Fors0-1 -
85'0-1Josef Baccay
Oliver Hagen -
87'Kebba Badjie (Assist:Markus Myre Aanesland)1-1
-
Raufoss vs Odd Grenland: Đội hình chính và dự bị
-
Raufoss4-3-31Anders Klemensson6Jakob Nyland Orsal4Adrian Aleksander Hansen18Kodjo Somesi22Victor Fors23Jonas Sorensen Selnaes16Ole Amund Sveen2Torjus Engebakken21Yaw Agyeman19Elias Aarflot8Ryan Lee Nelson11Oliver Hagen22Torgeir Borven10Bilal Njie23Noah Akogyeram-Fjeldberg8Etzaz Muzafar Hussain7Filip Ronningen Jorgensen14Julian Gunnerod17Solomon Owusu21Steffen Hagen13Samuel Skjeldal1Andre Hansen
- Đội hình dự bị
-
24Markus Myre Aanesland20James Ampofo10Kebba Badjie11Nicolai Fremstad28Petter Eichler Jensen14Jan Inge Lynum13Aime Vaillance Nihorimbere29Elias SorumSyver Aas 18Godwill Fabio Ambrose 25Josef Baccay 3Casper Glenna 16Hansen S. 12Hinrik Hardarson 20Rafik Zekhnini 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorgen WalemarkPal Arne Johansen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Raufoss vs Odd Grenland: Số liệu thống kê
-
RaufossOdd Grenland
-
3Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
4Cứu thua0
-
-
40Pha tấn công45
-
-
36Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 24 | T H T T T H |
2 | Start Kristiansand | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 | B H T H T H |
3 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
4 | Odd Grenland | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T B T H |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Ranheim IL | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T H B T T |
7 | Hodd | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T B T H H |
8 | Aalesund FK | 9 | 3 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T H B H |
9 | Raufoss | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | B H H T H H |
10 | Egersunds IK | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 13 | T H B B B B |
11 | Stabaek | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H T B H H |
12 | Moss | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | B T B T B H |
13 | Asane Fotball | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B T B T |
14 | Mjondalen IF | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 25 | -14 | 6 | B B B B T H |
15 | Lyn Oslo | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B H B B H |
16 | Skeid Oslo | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 3 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation