Kết quả Sotra vs Sandvikens, 00h30 ngày 24/05
Kết quả Sotra vs Sandvikens
Đối đầu Sotra vs Sandvikens
Phong độ Sotra gần đây
Phong độ Sandvikens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.93O 3
0.72U 3
1.041
1.40X
4.302
5.90Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.70O 1.25
0.86U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sotra vs Sandvikens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 7
-
Sotra vs Sandvikens: Diễn biến chính
-
20'Joar Hoviskeland1-0
-
41'1-1
Sindre Lie
-
41'Daniel Torum1-1
-
63'1-1Sindre Lie
-
70'1-2
Vebjorn Hoynes
-
83'1-2Thomas Roger Lotsberg
-
87'1-2Sebastian Skare
-
90'Sander Wik2-2
-
90'2-2Aksel Bergsvik
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sotra vs Sandvikens: Số liệu thống kê
-
SotraSandvikens
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
103Pha tấn công70
-
-
64Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T B T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 7 | 20 | H T T T T T |
3 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
4 | Honefoss BK | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T T B T T |
5 | Kjelsas | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T B H H |
6 | Grorud | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B T T T B |
7 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
8 | Levanger FK | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | H T T H H B |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Follo | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
11 | Asker | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 9 | B B T T B B |
12 | Strindheim IL | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T B B T B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation