Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 14h00 ngày 04/05
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.851
2.60X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagano Parceiro Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 20
-
Nagano Parceiro Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
Kimura M.
-
26'0-2
Kishi M.
-
89'0-3
Tochitani M.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagano Parceiro Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Số liệu thống kê
-
Nagano Parceiro NữAS Elfen Sayama Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
69Pha tấn công77
-
-
44Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 45 | T T H T T B |
2 | INAC (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 34 | 13 | 21 | 45 | T B T B T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 27 | 8 | 19 | 44 | T T H T T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T B T T H |
5 | Albirex Niigata (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 36 | H T T B T T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 27 | -1 | 26 | H T T B B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 23 | H B B T B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 15 | 26 | -11 | 20 | B B B H B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B T B B B |
10 | Nojima Stella (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 34 | -10 | 17 | T B B B T H |
11 | Omiya Ardija (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 34 | -21 | 15 | H T B T B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 13 | 44 | -31 | 9 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản