Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Nojima Stella Nữ, 12h00 ngày 04/05
Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Nojima Stella Nữ
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Nojima Stella Nữ
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.00O 2.25
0.94U 2.25
0.801
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Nojima Stella Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 20
-
Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Nojima Stella Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
Otake M.
-
63'0-1
-
70'Shimada H.1-1
-
85'1-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Nojima Stella Nữ: Số liệu thống kê
-
Hiroshima Sanfrecce NữNojima Stella Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
110Pha tấn công92
-
-
55Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 45 | T T H T T B |
2 | INAC (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 34 | 13 | 21 | 45 | T B T B T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 27 | 8 | 19 | 44 | T T H T T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T B T T H |
5 | Albirex Niigata (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 36 | H T T B T T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 27 | -1 | 26 | H T T B B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 23 | H B B T B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B T B B B |
10 | Nojima Stella (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 34 | -10 | 17 | T B B B T H |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 13 | 44 | -31 | 9 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản