Kết quả Guingamp vs Martigues, 01h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32

  • Guingamp vs Martigues: Diễn biến chính

  • 38'
    Brighton Labeau (Assist:Lenny Vallier) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ayoub Amraoui
     Alain Ipiele
  • 47'
    Rayan Ghrieb (Assist:Hugo Picard) goal 
    2-0
  • 56'
    2-1
    goal Oucasse Mendy (Assist:Steve Solvet)
  • 57'
    2-1
     Oualid Orinel
     Mahame Siby
  • 57'
    2-1
     Karim Tlili
     Bevic Moussiti Oko
  • 64'
    2-1
    Steve Solvet
  • 66'
    Mathis Riou  
    Brighton Labeau  
    2-1
  • 66'
    Amadou Sagna  
    Rayan Ghrieb  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Romain Montiel
     Yanis Hadjem
  • 73'
    2-1
     Francis Kembolo
     Milan Robin
  • 75'
    2-1
    Simon Falette
  • 80'
    Taylor Luvambo  
    Jacques Siwe  
    2-1
  • 81'
    Albin Demouchy  
    Lenny Vallier  
    2-1
  • 81'
    Tanguy Ahile  
    Lebogang Phiri  
    2-1
  • 88'
    Sabri Guendouz
    2-1
  • Guingamp vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    5
    Lebogang Phiri
    9
    Brighton Labeau
    21
    Rayan Ghrieb
    17
    Jacques Siwe
    28
    Theo Le Bris
    14
    Bevic Moussiti Oko
    27
    Alain Ipiele
    23
    Mahame Siby
    12
    Milan Robin
    29
    Oucasse Mendy
    26
    Samir Belloumou
    21
    Yanis Hadjem
    3
    Steve Solvet
    5
    Simon Falette
    39
    Nathanael Saintini
    20
    Yannick Etile
    Martigues4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Tanguy Ahile
    36Albin Demouchy
    19Sabri Guendouz
    23Taylor Luvambo
    30Babacar Niasse
    26Mathis Riou
    11Amadou Sagna
    Ayoub Amraoui 18
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Mohamed Bamba 41
    Francis Kembolo 6
    Romain Montiel 9
    Oualid Orinel 7
    Karim Tlili 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Martigues
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    50%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 25
    Long pass
    24
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation