Kết quả Martigues vs Paris FC, 01h00 ngày 03/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33

  • Martigues vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
     Ilan Kebbal
     Mathieu Cafaro
  • 34'
    Nathanael Saintini
    0-0
  • 38'
    0-0
    Thibault De Smet
  • 49'
    0-1
    goal Pierre Yves Hamel
  • 58'
    0-1
     Mohamadou Kante
     Lohann Doucet
  • 59'
    Oualid Orinel (Assist:Oucasse Mendy) goal 
    1-1
  • 72'
    Alain Ipiele  
    Oualid Orinel  
    1-1
  • 72'
    Romain Montiel  
    Mahame Siby  
    1-1
  • 81'
    Steve Shamal  
    Oucasse Mendy  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Nouha Dicko
     Jean-Philippe Krasso
  • 90'
    Francis Kembolo  
    Karim Tlili  
    1-1
  • 90'
    Steve Solvet
    1-1
  • 90'
    Ilyes Zouaoui  
    Samir Belloumou  
    1-1
  • Martigues vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    20
    Yannick Etile
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    3
    Steve Solvet
    39
    Nathanael Saintini
    26
    Samir Belloumou
    7
    Oualid Orinel
    12
    Milan Robin
    23
    Mahame Siby
    10
    Karim Tlili
    29
    Oucasse Mendy
    11
    Jean-Philippe Krasso
    7
    Alimani Gory
    29
    Pierre Yves Hamel
    13
    Mathieu Cafaro
    4
    Vincent Marchetti
    8
    Lohann Doucet
    17
    Adama Camara
    31
    Samir Sophian Chergui
    5
    Mamadou Mbow
    28
    Thibault De Smet
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Adel Anzimati-Aboudou
    41Mohamed Bamba
    27Alain Ipiele
    6Francis Kembolo
    9Romain Montiel
    17Steve Shamal
    8Ilyes Zouaoui
    Nouha Dicko 12
    Mamadou Lamine Gueye 26
    Mohamadou Kante 19
    Ilan Kebbal 10
    Tuomas Ollila 2
    Remy Riou 1
    Mathys Tourraine 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Paris FC
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 144
    Số đường chuyền
    227
  •  
     
  • 174%
    Chuyền chính xác
    152%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 15
    Long pass
    39
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation