Kết quả Paris FC vs Ajaccio, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Paris FC vs Ajaccio
Đối đầu Paris FC vs Ajaccio
Phong độ Paris FC gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
1.00O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.44X
4.002
7.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Ajaccio
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 34
-
Paris FC vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
46'Remy Riou
Obed Nkambadio0-0 -
47'Jean-Philippe Krasso (Assist:Alimani Gory)1-0
-
54'1-0Everson Junior Pereira da Silva
-
62'Julien Lopez
Alimani Gory1-0 -
62'Nouha Dicko
Pierre Yves Hamel1-0 -
63'1-0Mehdi Puch-Herrantz
Michael Barreto -
63'1-0Thomas Mangani
Everson Junior Pereira da Silva -
66'Jean-Philippe Krasso (Assist:Ilan Kebbal)2-0
-
75'2-0Benjamin Santelli
Ben Toure -
75'2-0Jesah Ayessa
Matthieu Huard -
75'Lohann Doucet
Vincent Marchetti2-0 -
81'Tuomas Ollila
Jean-Philippe Krasso2-0 -
83'2-0Ivane Chegra
Aboubakary Kante
-
Paris FC vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-2-3-116Obed Nkambadio28Thibault De Smet15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow17Adama Camara21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti7Alimani Gory29Pierre Yves Hamel10Ilan Kebbal11Jean-Philippe Krasso11Ben Toure27Aboubakary Kante4Michael Barreto17Everson Junior Pereira da Silva25Julien Anziani23Tony Strata88Axel Bamba5Clement Vidal12Matthieu Huard43Arsene Kouassi30Ghjuvanni Quilichini
- Đội hình dự bị
-
31Samir Sophian Chergui12Nouha Dicko8Lohann Doucet20Julien Lopez2Tuomas Ollila1Remy Riou39Mathys TourraineJesah Ayessa 31Thibault Campanini 2Ivane Chegra 21Thomas Mangani 6Mehdi Puch-Herrantz 8Benjamin Santelli 9Francois-Joseph Sollacaro 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
Paris FCAjaccio
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
615Số đường chuyền382
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn10
-
-
11Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách7
-
-
28Long pass32
-
-
154Pha tấn công68
-
-
71Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation