Kết quả IFK Skovde FK vs Oskarshamns AIK, 21h00 ngày 22/06
Kết quả IFK Skovde FK vs Oskarshamns AIK
Phong độ IFK Skovde FK gần đây
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.80O 2.75
0.77U 2.75
0.831
2.60X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.08-0
0.64O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Skovde FK vs Oskarshamns AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 14
-
IFK Skovde FK vs Oskarshamns AIK: Diễn biến chính
-
4'Edin Salihovic1-0
-
42'1-1
Kevin Ali
-
56'1-1Arvin Davoudi Kia
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Skovde FK vs Oskarshamns AIK: Số liệu thống kê
-
IFK Skovde FKOskarshamns AIK
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
76Pha tấn công102
-
-
47Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 31 | T T H H H T |
3 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 15 | 8 | 3 | 4 | 32 | 20 | 12 | 27 | T H T B B H |
5 | Assyriska United IK | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
6 | Haninge | 15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 24 | B B T H T B |
7 | Karlbergs BK | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T H B H T B |
8 | Enkoping | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 24 | 2 | 21 | T T T B B H |
9 | Assyriska | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B B H H T |
10 | Sollentuna United | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 18 | T T T H T H |
11 | FC Arlanda | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 17 | B H T B B H |
12 | AFC Eskilstuna | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 30 | -12 | 17 | B B B T T H |
13 | Orebro Syrianska IF | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 17 | H B B T H B |
14 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 0 | 10 | 22 | 38 | -16 | 15 | B T T B T B |
15 | Gefle IF | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H B H B H |
16 | Tegs SK | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 28 | -12 | 11 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển