Kết quả Zorya vs Polissya Zhytomyr, 17h00 ngày 17/05
Kết quả Zorya vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu Zorya vs Polissya Zhytomyr
Phong độ Zorya gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.77O 2.25
1.01U 2.25
0.791
4.50X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zorya vs Polissya Zhytomyr
-
Sân vận động: Slavutych-Arena Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 29
-
Zorya vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính
-
34'0-1
Facundo Agustin Batista Ochoa (Assist:Bogdan Mykhaylychenko)
-
61'0-1Giorgi Maisuradze
-
74'0-1Andi Hadroj
-
89'0-1Sergiy Chobotenko
-
90'0-1Admir Bristric
-
90'Zan Trontelj0-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Zorya vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê
-
ZoryaPolissya Zhytomyr
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
66Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation