Kết quả Termez Surkhon vs Navbahor Namangan, 22h00 ngày 21/04
Kết quả Termez Surkhon vs Navbahor Namangan
Đối đầu Termez Surkhon vs Navbahor Namangan
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.86O 2.5
0.98U 2.5
0.781
3.60X
3.102
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Termez Surkhon vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 6
-
Termez Surkhon vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
70'0-0Guilherme Guedes
-
85'Kirill Kolesnichenko0-0
-
87'Kirill Kolesnichenko (Assist:Diyor Ramazonov)1-0
-
90'1-0Higor Gabriel Fernandes Alves
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Termez Surkhon vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
Termez SurkhonNavbahor Namangan
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
70Pha tấn công69
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T H H T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 25 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T H B H |
4 | Navbahor Namangan | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T B T T T B |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T T H T H |
6 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 12 | 2 | 14 | H B T B T B |
10 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | H T B T B H |
11 | FK Andijon | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | T H B B B H |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H H |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL