Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lyngby vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 26/7
Kết quả Lyngby vs B93 Copenhagen
Đối đầu Lyngby vs B93 Copenhagen
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2025-2026: Lyngby vs B93 Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyngby vs B93 Copenhagen trước đây
-
23/08/2008B93 Copenhagen1 - 4Lyngby0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lyngby vs B93 Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs B93 Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs B93 Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs B93 Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lyngby (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyngby và B93 Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Lyngby | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Hillerod Fodbold | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Kolding FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | B93 Copenhagen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Hvidovre IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | AC Horsens | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Aarhus Fremad | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Middelfart G og | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | Esbjerg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Hobro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: