Đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19, 17h30 ngày 12/4
Kết quả Sonderjyske U19 vs BrondbyU19
Đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Sonderjyske U19 vs BrondbyU19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19 trước đây
-
05/10/2024Brondby U195 - 2Sonderjyske U190 - 0L
-
27/04/2024Sonderjyske U190 - 3Brondby U190 - 0L
-
21/10/2023Brondby U193 - 2Sonderjyske U190 - 0L
-
01/04/2023Sonderjyske U191 - 5Brondby U190 - 1L
-
10/09/2022Brondby U192 - 3Sonderjyske U190 - 2W
-
12/03/2022Brondby U193 - 2Sonderjyske U190 - 0L
-
25/09/2021Sonderjyske U191 - 4Brondby U190 - 2L
-
24/04/2021Sonderjyske U190 - 1Brondby U190 - 0L
-
31/10/2020Brondby U194 - 2Sonderjyske U191 - 1L
-
29/02/2020Brondby U192 - 0Sonderjyske U191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske U19 vs BrondbyU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske U19 (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Sonderjyske U19 (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sonderjyske U19 thắng
Bại: là số trận Sonderjyske U19 thua
Thắng: là số trận Sonderjyske U19 thắng
Bại: là số trận Sonderjyske U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sonderjyske U19 và BrondbyU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 7 | 25 | 36 | T H H T B T |
3 | Odense BK U19 | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 18 | 15 | 33 | H T T B T H |
4 | Aalborg BK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 31 | H H B T B T |
5 | Aarhus AGF U19 | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 29 | 5 | 28 | T B B T T B |
6 | Randers Freja U19 | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | T T T T H T |
7 | BrondbyU19 | 19 | 7 | 3 | 9 | 48 | 42 | 6 | 24 | T T B H B T |
8 | Silkeborg U19 | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 32 | -9 | 23 | B H B B T B |
9 | FC Kobenhavn U19 | 17 | 6 | 4 | 7 | 35 | 29 | 6 | 22 | B B B T H B |
10 | Vejle U19 | 17 | 4 | 7 | 6 | 27 | 36 | -9 | 19 | H B T H H B |
11 | Horsens U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 37 | -13 | 18 | B T B T B B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 42 | -18 | 16 | H T H B B B |
13 | Esbjerg U19 | 18 | 4 | 4 | 10 | 29 | 52 | -23 | 16 | B T H H B B |
14 | Sonderjyske U19 | 18 | 4 | 1 | 13 | 22 | 39 | -17 | 13 | B H B B T T |
Cập nhật: