Đối đầu B93 Copenhagen vs Hobro, 00h00 ngày 26/4
Kết quả B93 Copenhagen vs Hobro
Đối đầu B93 Copenhagen vs Hobro
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: B93 Copenhagen vs Hobro
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Hobro trước đây
-
11/04/2025Hobro0 - 0B93 Copenhagen0 - 0D
-
23/11/2024B93 Copenhagen1 - 2Hobro0 - 0L
-
03/09/2024Hobro0 - 1B93 Copenhagen0 - 1W
-
09/03/2024Hobro1 - 1B93 Copenhagen1 - 0D
-
23/09/2023B93 Copenhagen1 - 2Hobro0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu B93 Copenhagen vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B93 Copenhagen (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
B93 Copenhagen (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội B93 Copenhagen và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 58 | T B T T B |
2 | Fredericia | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 53 | T T T H T |
3 | AC Horsens | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 46 | B T B T B |
4 | Hvidovre IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 43 | B B T H T |
5 | Kolding FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 40 | B T B B T |
6 | Esbjerg | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 37 | T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: