Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Esbjerg vs Lyngby, 20h00 ngày 20/7
Kết quả Esbjerg vs Lyngby
Đối đầu Esbjerg vs Lyngby
Phong độ Esbjerg gần đây
Phong độ Lyngby gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2025-2026: Esbjerg vs Lyngby
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 20/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg vs Lyngby trước đây
-
19/03/2022Esbjerg0 - 3Lyngby0 - 1L
-
07/08/2021Lyngby5 - 0Esbjerg1 - 0L
-
23/02/2020Lyngby2 - 0Esbjerg1 - 0L
-
18/08/2019Esbjerg1 - 0Lyngby1 - 0W
-
27/02/2017Lyngby0 - 0Esbjerg0 - 0D
-
18/10/2016Esbjerg2 - 2Lyngby0 - 2D
-
22/01/2016Esbjerg1 - 0Lyngby1 - 0W
-
11/07/2015Lyngby1 - 2Esbjerg0 - 2W
-
24/09/2015Lyngby1 - 0Esbjerg0 - 0L
-
01/11/2013Lyngby3 - 0Esbjerg2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg vs Lyngby
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Lyngby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Lyngby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Đan Mạch | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Lyngby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Esbjerg (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg và Lyngby trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Hillerod Fodbold | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Kolding FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | B93 Copenhagen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Hvidovre IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Middelfart G og | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Hobro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: