Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về 9 de Octubre vs Gualaceo SC, 07h00 ngày 27/6
Kết quả 9 de Octubre vs Gualaceo SC
Đối đầu 9 de Octubre vs Gualaceo SC
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Phong độ Gualaceo SC gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: 9 de Octubre vs Gualaceo SC
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Gualaceo SC trước đây
-
18/04/2025Gualaceo SC1 - 09 de Octubre0 - 0L
-
31/10/2024Gualaceo SC0 - 09 de Octubre0 - 0D
-
11/07/20249 de Octubre0 - 0Gualaceo SC0 - 0D
-
30/05/20249 de Octubre2 - 2Gualaceo SC0 - 0D
-
05/04/2024Gualaceo SC2 - 19 de Octubre1 - 0L
-
06/11/2020Gualaceo SC3 - 29 de Octubre3 - 0L
-
20/09/20209 de Octubre2 - 1Gualaceo SC0 - 1W
-
09/08/2022Gualaceo SC1 - 09 de Octubre0 - 0L
-
21/03/20229 de Octubre1 - 1Gualaceo SC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu 9 de Octubre vs Gualaceo SC
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Gualaceo SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Gualaceo SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 7 | 1 | 3 | 3 |
VĐQG Ecuador | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Gualaceo SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
9 de Octubre (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
9 de Octubre (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 9 de Octubre và Gualaceo SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 15 | 7 | 6 | 2 | 17 | 9 | 8 | 27 | T T B H H T |
2 | Gualaceo SC | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 15 | 6 | 27 | H T B H H T |
3 | 9 de Octubre | 14 | 7 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | 25 | T T T T T B |
4 | Guayaquil City | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | B H T T T T |
5 | San Antonio(ECU) | 15 | 7 | 2 | 6 | 14 | 13 | 1 | 23 | T B B H T T |
6 | Cumbaya FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | H H B B H T |
7 | CD Independiente Juniors | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 19 | B H T B T T |
8 | 22 de Julio | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 18 | -4 | 18 | B T H T B B |
9 | CD Vargas Torres | 15 | 3 | 8 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B H H H T B |
10 | Atletico Vinotinto | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 15 | T B B H H B |
11 | SC Imbabura | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 11 | T B T B B B |
12 | Chacaritas SC | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9 | B H B H B B |
Cập nhật: