Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Deportivo Cuenca vs Macara, 07h00 ngày 02/8
Kết quả Deportivo Cuenca vs Macara
Đối đầu Deportivo Cuenca vs Macara
Phong độ Deportivo Cuenca gần đây
Phong độ Macara gần đây
VĐQG Ecuador 2025: Deportivo Cuenca vs Macara
-
Giải đấu: VĐQG EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Cuenca vs Macara trước đây
-
11/04/2025Macara0 - 1Deportivo Cuenca0 - 1W
-
24/08/2024Macara3 - 1Deportivo Cuenca2 - 1L
-
21/03/2024Deportivo Cuenca1 - 1Macara0 - 0D
-
27/08/2022Deportivo Cuenca1 - 1Macara0 - 1D
-
18/04/2022Macara0 - 1Deportivo Cuenca0 - 0W
-
26/10/2021Deportivo Cuenca1 - 1Macara1 - 1D
-
08/05/2021Macara1 - 0Deportivo Cuenca1 - 0L
-
09/12/2020Deportivo Cuenca2 - 1Macara2 - 1W
-
22/08/2020Macara2 - 1Deportivo Cuenca1 - 0L
-
20/10/2019Macara1 - 1Deportivo Cuenca0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Cuenca vs Macara
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Cuenca vs Macara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Cuenca vs Macara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ecuador | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Cuenca vs Macara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Cuenca (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Deportivo Cuenca (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Cuenca thắng
Bại: là số trận Deportivo Cuenca thua
Thắng: là số trận Deportivo Cuenca thắng
Bại: là số trận Deportivo Cuenca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Cuenca và Macara trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
7 | Deportivo Cuenca | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 23 | 3 | 34 | T T B H H B |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
14 | Macara | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: