Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC, 07h00 ngày 02/7
Kết quả San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC
Đối đầu San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
Phong độ Gualaceo SC gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC trước đây
-
24/04/2025Gualaceo SC1 - 0San Antonio(ECU)1 - 0L
-
24/10/2024San Antonio(ECU)1 - 0Gualaceo SC1 - 0W
-
06/09/2024Gualaceo SC0 - 1San Antonio(ECU)0 - 1W
-
04/07/2024Gualaceo SC0 - 1San Antonio(ECU)0 - 1W
-
14/03/2024San Antonio(ECU)0 - 1Gualaceo SC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs Gualaceo SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio(ECU) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
San Antonio(ECU) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Antonio(ECU) thắng
Bại: là số trận San Antonio(ECU) thua
Thắng: là số trận San Antonio(ECU) thắng
Bại: là số trận San Antonio(ECU) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Antonio(ECU) và Gualaceo SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 9 | 8 | 28 | T T T T B T |
2 | Club Leones del Norte | 15 | 7 | 6 | 2 | 17 | 9 | 8 | 27 | T T B H H T |
3 | Gualaceo SC | 15 | 7 | 6 | 2 | 21 | 18 | 3 | 27 | T B H H T B |
4 | Guayaquil City | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H T T T T B |
5 | San Antonio(ECU) | 15 | 7 | 2 | 6 | 14 | 13 | 1 | 23 | T B B H T T |
6 | Cumbaya FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | H H B B H T |
7 | CD Independiente Juniors | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 19 | B H T B T T |
8 | Atletico Vinotinto | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 18 | B B H H B T |
9 | 22 de Julio | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 18 | -4 | 18 | B T H T B B |
10 | CD Vargas Torres | 15 | 3 | 8 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B H H H T B |
11 | SC Imbabura | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 11 | T B T B B B |
12 | Chacaritas SC | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9 | B H B H B B |
Cập nhật: