Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về San Antonio(ECU) vs Guayaquil City, 07h00 ngày 06/6
Kết quả San Antonio(ECU) vs Guayaquil City
Đối đầu San Antonio(ECU) vs Guayaquil City
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
Phong độ Guayaquil City gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: San Antonio(ECU) vs Guayaquil City
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs Guayaquil City trước đây
-
27/03/2025Guayaquil City4 - 1San Antonio(ECU)0 - 1L
-
14/10/2024San Antonio(ECU)2 - 0Guayaquil City2 - 0W
-
18/07/2024Guayaquil City2 - 0San Antonio(ECU)0 - 0L
-
16/05/2024San Antonio(ECU)2 - 2Guayaquil City1 - 2D
-
22/03/2024Guayaquil City4 - 0San Antonio(ECU)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Antonio(ECU) vs Guayaquil City
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs Guayaquil City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs Guayaquil City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs Guayaquil City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio(ECU) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
San Antonio(ECU) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Antonio(ECU) thắng
Bại: là số trận San Antonio(ECU) thua
Thắng: là số trận San Antonio(ECU) thắng
Bại: là số trận San Antonio(ECU) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Antonio(ECU) và Guayaquil City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T H T B H |
2 | Club Leones del Norte | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | 9 de Octubre | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 22 | H H T T T T |
4 | Cumbaya FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B B B H H |
5 | San Antonio(ECU) | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T T B T B |
6 | 22 de Julio | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 15 | H H B B T H |
7 | Guayaquil City | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H B H T |
8 | Atletico Vinotinto | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T B B H |
9 | CD Vargas Torres | 12 | 2 | 7 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | H B T B H H |
10 | SC Imbabura | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 11 | B H B T B T |
11 | CD Independiente Juniors | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T H H B H |
12 | Chacaritas SC | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T B H B |
Cập nhật: