Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Macara vs Independiente Jose Teran, 07h00 ngày 12/7
Kết quả Macara vs Independiente Jose Teran
Đối đầu Macara vs Independiente Jose Teran
Phong độ Macara gần đây
Phong độ Independiente Jose Teran gần đây
VĐQG Ecuador 2025: Macara vs Independiente Jose Teran
-
Giải đấu: VĐQG EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Macara vs Independiente Jose Teran trước đây
-
17/03/2025Independiente del Valle1 - 1Macara0 - 1D
-
25/11/2024Independiente del Valle7 - 0Macara6 - 0L
-
26/05/2024Macara0 - 1Independiente del Valle0 - 0L
-
25/09/2022Independiente del Valle1 - 0Macara0 - 0L
-
10/05/2022Macara0 - 1Independiente del Valle0 - 0L
-
02/08/2021Independiente del Valle4 - 0Macara2 - 0L
-
28/02/2021Macara3 - 1Independiente del Valle1 - 0W
-
21/12/2020Macara1 - 0Independiente del Valle1 - 0W
-
19/08/2020Independiente del Valle4 - 4Macara4 - 1D
-
12/09/2019Independiente del Valle0 - 2Macara0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Macara vs Independiente Jose Teran
- Thống kê lịch sử đối đầu Macara vs Independiente Jose Teran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Macara vs Independiente Jose Teran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ecuador | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Macara vs Independiente Jose Teran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macara (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Macara (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Macara thắng
Bại: là số trận Macara thua
Thắng: là số trận Macara thắng
Bại: là số trận Macara thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Macara và Independiente Jose Teran trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 19 | 10 | 7 | 2 | 35 | 17 | 18 | 37 | T H H H T H |
2 | Barcelona SC(ECU) | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 34 | B B B T H H |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T T H B T |
4 | Orense SC | 19 | 10 | 3 | 6 | 23 | 22 | 1 | 33 | T B T H T T |
5 | Deportivo Cuenca | 19 | 10 | 2 | 7 | 23 | 17 | 6 | 32 | H T T T T B |
6 | Sociedad Deportiva Aucas | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 29 | B T H B T B |
7 | Libertad FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 27 | B B H T H T |
8 | Universidad Catolica | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 24 | 5 | 25 | T B T H B H |
9 | Delfin SC | 19 | 6 | 7 | 6 | 19 | 27 | -8 | 25 | T H T H T B |
10 | CD El Nacional | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 23 | T T B B H T |
11 | Cuniburo FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 25 | 0 | 22 | H T B B B B |
12 | Macara | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | T H B T H T |
13 | Club Sport Emelec | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 22 | B T H H H T |
14 | Manta FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 31 | -8 | 20 | H H T H B B |
15 | Mushuc Runa | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 36 | -13 | 16 | B B B B B H |
16 | Tecnico Universitario | 19 | 2 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: