Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv, 19h00 ngày 26/7
Kết quả FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv trước đây
-
22/06/2025FC Kuressaare II1 - 4Johvi FC Lokomotiv1 - 1L
-
19/04/2025Johvi FC Lokomotiv5 - 1FC Kuressaare II2 - 0L
-
24/10/2024FC Kuressaare II2 - 2Johvi FC Lokomotiv2 - 0D
-
21/08/2024Johvi FC Lokomotiv5 - 0FC Kuressaare II3 - 0L
-
13/07/2024FC Kuressaare II3 - 2Johvi FC Lokomotiv2 - 1W
-
20/04/2024Johvi FC Lokomotiv1 - 5FC Kuressaare II0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare II và Johvi FC Lokomotiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 20 | 17 | 0 | 3 | 57 | 20 | 37 | 51 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 20 | 13 | 1 | 6 | 46 | 24 | 22 | 40 | T B T B T B |
3 | FC Nomme United U21 | 20 | 12 | 1 | 7 | 47 | 33 | 14 | 37 | B T T T B T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 19 | 10 | 4 | 5 | 51 | 35 | 16 | 34 | B T T T T B |
5 | Tartu Kalev | 19 | 11 | 0 | 8 | 38 | 23 | 15 | 33 | T B B B T T |
6 | Tallinna JK Legion | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T H B T T |
7 | Tabasalu Charma | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 30 | T B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 20 | 2 | 2 | 16 | 16 | 65 | -49 | 8 | H B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 19 | 2 | 0 | 17 | 19 | 56 | -37 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: