Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu, 19h00 ngày 19/7
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Phong độ FC Maardu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu trước đây
-
01/06/2025Johvi FC Lokomotiv3 - 5FC Maardu1 - 4L
-
08/03/2025FC Maardu1 - 0Johvi FC Lokomotiv0 - 0L
-
30/09/2012Johvi FC Lokomotiv7 - 1FC Maardu0 - 0W
-
10/06/2012FC Maardu1 - 3Johvi FC Lokomotiv0 - 0W
-
26/01/2025Johvi FC Lokomotiv1 - 2FC Maardu1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Johvi FC Lokomotiv (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Johvi FC Lokomotiv (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Johvi FC Lokomotiv thắng
Bại: là số trận Johvi FC Lokomotiv thua
Thắng: là số trận Johvi FC Lokomotiv thắng
Bại: là số trận Johvi FC Lokomotiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Johvi FC Lokomotiv và FC Maardu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 19 | 16 | 0 | 3 | 55 | 20 | 35 | 48 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 22 | 24 | 40 | T T B T B T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 18 | 10 | 4 | 4 | 51 | 33 | 18 | 34 | B B T T T T |
4 | FC Nomme United U21 | 19 | 11 | 1 | 7 | 45 | 33 | 12 | 34 | T B T T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T H B T T |
6 | Tartu Kalev | 18 | 10 | 0 | 8 | 37 | 23 | 14 | 30 | B T B B B T |
7 | Tabasalu Charma | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 20 | 5 | 2 | 13 | 33 | 52 | -19 | 17 | B H T B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 19 | 2 | 2 | 15 | 16 | 61 | -45 | 8 | B H B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 19 | 2 | 0 | 17 | 19 | 56 | -37 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: