Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Maardu vs Trans Narva B, 19h00 ngày 27/7
Kết quả FC Maardu vs Trans Narva B
Đối đầu FC Maardu vs Trans Narva B
Phong độ FC Maardu gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Maardu vs Trans Narva B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Maardu vs Trans Narva B trước đây
-
10/05/2025Trans Narva B1 - 0FC Maardu0 - 0L
-
12/04/2025FC Maardu5 - 1Trans Narva B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Maardu vs Trans Narva B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Trans Narva B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Trans Narva B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Trans Narva B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Maardu (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Maardu (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Maardu thắng
Bại: là số trận FC Maardu thua
Thắng: là số trận FC Maardu thắng
Bại: là số trận FC Maardu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Maardu và Trans Narva B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 20 | 17 | 0 | 3 | 57 | 20 | 37 | 51 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 20 | 13 | 1 | 6 | 46 | 24 | 22 | 40 | T B T B T B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 30 | T B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: