Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri, 18h30 ngày 13/7
Kết quả JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri
Nhận định, Soi kèo Tallinna Kalev vs Harju Laagri 18h30 ngày 13/7: Đại chiến cuối bảng
Đối đầu JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
VĐQG Estonia 2025: JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri trước đây
-
03/05/2025JK Tallinna Kalev1 - 3Harju JK Laagri1 - 1L
-
09/03/2025Harju JK Laagri2 - 0JK Tallinna Kalev2 - 0L
-
31/10/2023Harju JK Laagri0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 0W
-
16/09/2023JK Tallinna Kalev2 - 1Harju JK Laagri0 - 1W
-
28/06/2023JK Tallinna Kalev1 - 1Harju JK Laagri1 - 0D
-
15/03/2023Harju JK Laagri0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
JK Tallinna Kalev (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 15 | 2 | 3 | 48 | 16 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 20 | 14 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 44 | T B T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 20 | 12 | 2 | 6 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T B H B |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 38 | B T T T T B |
5 | Trans Narva | 20 | 11 | 2 | 7 | 36 | 25 | 11 | 35 | T B B B T H |
6 | Parnu JK Vaprus | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 27 | -1 | 23 | H T T B H H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 20 | 6 | 1 | 13 | 26 | 42 | -16 | 19 | B T T B B T |
8 | Harju JK Laagri | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | H B B B B H |
9 | FC Kuressaare | 20 | 4 | 2 | 14 | 20 | 40 | -20 | 14 | B B B H B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 19 | 3 | 1 | 15 | 16 | 60 | -44 | 10 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: