Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn, 18h30 ngày 31/5
Kết quả Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn
Đối đầu Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2025: Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn trước đây
-
01/03/2025Levadia Tallinn5 - 0Harju JK Laagri2 - 0L
-
26/09/2023Harju JK Laagri0 - 1Levadia Tallinn0 - 0L
-
12/08/2023Levadia Tallinn1 - 1Harju JK Laagri0 - 0D
-
06/05/2023Harju JK Laagri2 - 1Levadia Tallinn0 - 1W
-
15/04/2023Levadia Tallinn6 - 1Harju JK Laagri3 - 1L
-
13/02/2021Harju JK Laagri3 - 1Levadia Tallinn1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Levadia Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Harju JK Laagri (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harju JK Laagri và Levadia Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 10 | 22 | 32 | T B T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 13 | 20 | 29 | B T B T B H |
3 | Nomme JK Kalju | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T T T T B |
4 | Trans Narva | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | T B H B H T |
6 | Parnu JK Vaprus | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 15 | B T B B T H |
7 | Harju JK Laagri | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B T B H B |
8 | FC Kuressaare | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T H T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 31 | -15 | 10 | T B B B B T |
10 | JK Tallinna Kalev | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 47 | -35 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: