Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri, 23h00 ngày 19/7
Kết quả Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri
Đối đầu Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
VĐQG Estonia 2025: Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri trước đây
-
31/05/2025Harju JK Laagri0 - 1Levadia Tallinn0 - 1W
-
01/03/2025Levadia Tallinn5 - 0Harju JK Laagri2 - 0W
-
26/09/2023Harju JK Laagri0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
-
12/08/2023Levadia Tallinn1 - 1Harju JK Laagri0 - 0D
-
06/05/2023Harju JK Laagri2 - 1Levadia Tallinn0 - 1L
-
15/04/2023Levadia Tallinn6 - 1Harju JK Laagri3 - 1W
-
13/02/2021Harju JK Laagri3 - 1Levadia Tallinn1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 6 | 4 | 1 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadia Tallinn và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 15 | 2 | 3 | 48 | 16 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 20 | 14 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 44 | T B T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 20 | 12 | 2 | 6 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T B H B |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 38 | B T T T T B |
5 | Trans Narva | 20 | 11 | 2 | 7 | 36 | 25 | 11 | 35 | T B B B T H |
6 | Parnu JK Vaprus | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 27 | -1 | 23 | H T T B H H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 20 | 6 | 1 | 13 | 26 | 42 | -16 | 19 | B T T B B T |
8 | Harju JK Laagri | 19 | 4 | 3 | 12 | 21 | 39 | -18 | 15 | B B B B H B |
9 | FC Kuressaare | 20 | 4 | 2 | 14 | 20 | 40 | -20 | 14 | B B B H B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 20 | 4 | 1 | 15 | 19 | 61 | -42 | 13 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: