Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev, 16h30 ngày 10/5
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev trước đây
-
03/03/2025Tartu Kalev6 - 1Laanemaa Haapsalu3 - 1L
-
14/09/2024Tartu Kalev2 - 1Laanemaa Haapsalu2 - 0L
-
10/08/2024Laanemaa Haapsalu1 - 1Tartu Kalev0 - 0D
-
20/06/2024Laanemaa Haapsalu2 - 0Tartu Kalev1 - 0W
-
20/04/2024Tartu Kalev7 - 3Laanemaa Haapsalu3 - 1L
-
12/11/2023Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev1 - 1L
-
22/07/2023Tartu Kalev5 - 2Laanemaa Haapsalu1 - 1L
-
28/05/2023Tartu Kalev2 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 0L
-
27/04/2023Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev2 - 1L
-
13/11/2022Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 9 | 7 | 0 | 2 | 26 | 9 | 17 | 21 | B T T T T B |
2 | Trans Narva B | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 13 | 7 | 19 | T B B T T T |
3 | Tartu Kalev | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 18 | T T T B B T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 17 | T H T T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 15 | 2 | 15 | T H T T B B |
6 | FC Nomme United U21 | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 13 | T B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 9 | B B B T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 29 | -14 | 9 | B T B B T B |
9 | FC Kuressaare II | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 27 | -13 | 6 | B T B B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 23 | -15 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: