Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus, 23h00 ngày 28/5
Kết quả Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus
Nhận định, Soi kèo Levadia Tallinn vs Vaprus Parnu, 22h59 ngày 28/05: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
VĐQG Estonia 2025: Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus trước đây
-
15/03/2025Parnu JK Vaprus1 - 2Levadia Tallinn1 - 0W
-
22/09/2024Levadia Tallinn3 - 1Parnu JK Vaprus0 - 1W
-
10/08/2024Parnu JK Vaprus1 - 4Levadia Tallinn0 - 2W
-
19/05/2024Parnu JK Vaprus0 - 2Levadia Tallinn0 - 0W
-
20/04/2024Levadia Tallinn1 - 1Parnu JK Vaprus1 - 0D
-
01/11/2023Levadia Tallinn0 - 0Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
06/08/2023Parnu JK Vaprus0 - 3Levadia Tallinn0 - 2W
-
24/05/2023Parnu JK Vaprus0 - 0Levadia Tallinn0 - 0D
-
05/03/2023Levadia Tallinn0 - 0Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
29/10/2022Parnu JK Vaprus2 - 3Levadia Tallinn1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Parnu JK Vaprus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadia Tallinn và Parnu JK Vaprus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 10 | 22 | 32 | T B T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 11 | 20 | 28 | T B T B T B |
3 | Nomme JK Kalju | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 14 | 16 | 28 | T T T T T T |
4 | Trans Narva | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 23 | B T B H B H |
6 | Parnu JK Vaprus | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B T |
7 | Harju JK Laagri | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B T B H B |
8 | FC Kuressaare | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T H T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 31 | -15 | 10 | T B B B B T |
10 | JK Tallinna Kalev | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 47 | -35 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: