Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Levadia Tallinn vs Trans Narva, 23h00 ngày 27/6
Kết quả Levadia Tallinn vs Trans Narva
Nhận định, Soi kèo Levadia Tallinn vs JK Narva Trans, 22h59 ngày 27/06: 3 điểm dễ dàng
Đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2025: Levadia Tallinn vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva trước đây
-
14/05/2025Levadia Tallinn1 - 0Trans Narva1 - 0W
-
05/04/2025Trans Narva0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
-
05/10/2024Trans Narva0 - 2Levadia Tallinn0 - 2W
-
02/10/2024Levadia Tallinn0 - 0Trans Narva0 - 0D
-
29/06/2024Trans Narva1 - 2Levadia Tallinn0 - 2W
-
02/03/2024Levadia Tallinn6 - 0Trans Narva3 - 0W
-
01/10/2023Levadia Tallinn3 - 0Trans Narva2 - 0W
-
01/07/2023Levadia Tallinn3 - 0Trans Narva1 - 0W
-
14/05/2023Trans Narva0 - 1Levadia Tallinn0 - 1W
-
22/01/2025Trans Narva3 - 0Levadia Tallinn2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Estonia | 8 | 7 | 1 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadia Tallinn và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 15 | 28 | 41 | B H T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 18 | 12 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 38 | T T T B T B |
3 | Nomme JK Kalju | 18 | 12 | 1 | 5 | 35 | 19 | 16 | 37 | T B T T T B |
4 | Paide Linnameeskond | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 35 | H T B T T T |
5 | Trans Narva | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 21 | 11 | 31 | T T T T B B |
6 | Parnu JK Vaprus | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 37 | -15 | 16 | B B T B T T |
8 | Harju JK Laagri | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 35 | -16 | 14 | B H B B B B |
9 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 1 | 12 | 17 | 34 | -17 | 13 | T B B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 55 | -43 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: