Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Parnu JK Vaprus vs Trans Narva, 18h30 ngày 12/7
Kết quả Parnu JK Vaprus vs Trans Narva
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2025: Parnu JK Vaprus vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva trước đây
-
11/05/2025Trans Narva4 - 2Parnu JK Vaprus1 - 1L
-
23/04/2025Parnu JK Vaprus1 - 2Trans Narva0 - 2L
-
27/10/2024Trans Narva1 - 1Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
20/07/2024Parnu JK Vaprus0 - 0Trans Narva0 - 0D
-
15/06/2024Parnu JK Vaprus1 - 4Trans Narva0 - 2L
-
04/05/2024Trans Narva0 - 0Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
27/09/2023Parnu JK Vaprus3 - 2Trans Narva1 - 0W
-
08/07/2023Trans Narva0 - 4Parnu JK Vaprus0 - 2W
-
07/05/2023Trans Narva0 - 2Parnu JK Vaprus0 - 2W
-
05/03/2025Trans Narva3 - 1Parnu JK Vaprus1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK Vaprus (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Parnu JK Vaprus (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK Vaprus và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 15 | 2 | 3 | 48 | 16 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 20 | 14 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 44 | T B T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 20 | 12 | 2 | 6 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T B H B |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 38 | B T T T T B |
5 | Trans Narva | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 25 | 11 | 34 | T T B B B T |
6 | Parnu JK Vaprus | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | T H T T B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 19 | 5 | 1 | 13 | 24 | 42 | -18 | 16 | T B T T B B |
8 | Harju JK Laagri | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | H B B B B H |
9 | FC Kuressaare | 19 | 4 | 2 | 13 | 20 | 38 | -18 | 14 | B B B B H B |
10 | JK Tallinna Kalev | 19 | 3 | 1 | 15 | 16 | 60 | -44 | 10 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: