Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tabasalu Charma vs Tartu Kalev, 00h00 ngày 20/6
Kết quả Tabasalu Charma vs Tartu Kalev
Đối đầu Tabasalu Charma vs Tartu Kalev
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tabasalu Charma vs Tartu Kalev
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Tartu Kalev trước đây
-
09/03/2025Tartu Kalev1 - 0Tabasalu Charma1 - 0L
-
15/10/2022Tartu Kalev0 - 1Tabasalu Charma0 - 0W
-
16/07/2022Tabasalu Charma9 - 1Tartu Kalev6 - 0W
-
07/05/2022Tartu Kalev2 - 4Tabasalu Charma1 - 0W
-
19/03/2022Tabasalu Charma5 - 2Tartu Kalev3 - 2W
-
19/01/2025Tabasalu Charma0 - 2Tartu Kalev0 - 2L
-
20/02/2022Tartu Kalev2 - 6Tabasalu Charma0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Tabasalu Charma vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabasalu Charma và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 15 | 12 | 0 | 3 | 42 | 16 | 26 | 36 | B T T T T T |
2 | Trans Narva B | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 17 | 19 | 34 | T B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 20 | 9 | 27 | T B T B T B |
4 | FC Nomme United U21 | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 27 | 6 | 25 | T T B T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 27 | 2 | 25 | T B B T H T |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
7 | Tabasalu Charma | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T T H H |
8 | Paide Linnameeskond B | 15 | 3 | 1 | 11 | 22 | 45 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 8 | B T B B B H |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: