Kết quả Romania vs Thụy Sĩ, 02h45 ngày 22/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ tư, Ngày 22/11/2023
    02:45
  • Romania 4
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng Qual. / Bảng I
    Mùa giải (Season): 2023-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.83
    -0.5
    0.97
    O 2.5
    0.87
    U 2.5
    0.83
    1
    3.25
    X
    3.40
    2
    1.97
    Hiệp 1
    +0.25
    0.70
    -0.25
    1.05
    O 1
    0.83
    U 1
    0.87
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Romania vs Thụy Sĩ

  • Sân vận động: Arena National
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Romania vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 2'
    Marius Marin
    0-0
  • 48'
    Olimpiu Vasile Morutan
    0-0
  • 50'
    Denis Alibec (Assist:Olimpiu Vasile Morutan) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Granit Xhaka
  • 62'
    1-0
     Renato Steffen
     Xherdan Shaqiri
  • 62'
    1-0
     Filip Ugrinic
     Ulisses Garcia
  • 62'
    1-0
     Zeki Amdouni
     Noah Okafor
  • 64'
    Razvan Marin  
    Alexandru Cicaldau  
    1-0
  • 64'
    Ianis Hagi  
    Olimpiu Vasile Morutan  
    1-0
  • 72'
    Denis Dragus  
    Florinel Coman  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Andi Zeqiri
     Ruben Vargas
  • 82'
    Darius Dumitru Olaru  
    Nicolae Stanciu  
    1-0
  • 82'
    George Puscas  
    Denis Alibec  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Remo Freuler
     Michel Aebischer
  • 90'
    Nicusor Bancu
    1-0
  • 90'
    1-0
    Manuel Akanji
  • 90'
    Ianis Hagi
    1-0
  • Romania vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Romania4-1-4-1
    12
    Horatiu Moldovan
    11
    Nicusor Bancu
    15
    Andrei Burca
    3
    Radu Dragusin
    2
    Andrei Ratiu
    6
    Marius Marin
    17
    Florinel Coman
    10
    Nicolae Stanciu
    8
    Alexandru Cicaldau
    21
    Olimpiu Vasile Morutan
    7
    Denis Alibec
    23
    Xherdan Shaqiri
    9
    Noah Okafor
    17
    Ruben Vargas
    19
    Dan Ndoye
    20
    Michel Aebischer
    10
    Granit Xhaka
    15
    Ulisses Garcia
    5
    Manuel Akanji
    4
    Nico Elvedi
    13
    Ricardo Rodriguez
    12
    Yvon Mvogo
    Thụy Sĩ3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9George Puscas
    19Denis Dragus
    14Ianis Hagi
    20Darius Dumitru Olaru
    18Razvan Marin
    23Florin Lucian Tanase
    16Ionut Andrei Radu
    22Vasile Mogos
    1Florin Nita
    5Vladimir Screciu
    4Bogdan Racovitan
    13Andrei Artean
    Andi Zeqiri 14
    Zeki Amdouni 7
    Remo Freuler 8
    Filip Ugrinic 2
    Renato Steffen 11
    Eray Ervin Comert 16
    Anthony Racioppi 21
    Loris Benito 3
    Cedric Zesiger 18
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
    Fabian Schar 22
    Yann Sommer 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Iordanescu
    Murat Yakin
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Romania vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Romania
    Thụy Sĩ
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    563
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sĩ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2