Kết quả Tây Ban Nha vs Pháp, 02h00 ngày 06/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng Semifinals

  • Tây Ban Nha vs Pháp: Diễn biến chính

  • 22'
    Nico Williams (Assist:Mikel Oyarzabal) goal 
    1-0
  • 25'
    Mikel Merino Zazon (Assist:Mikel Oyarzabal) goal 
    2-0
  • 33'
    Lamine Yamal
    2-0
  • 44'
    Dean Huijsen Goal Disallowed
    2-0
  • 51'
    2-0
    Adrien Rabiot
  • 54'
    Lamine Yamal goal 
    3-0
  • 55'
    Pedro Golzalez Lopez (Assist:Nico Williams) goal 
    4-0
  • 59'
    4-1
    goal Kylian Mbappe Lottin
  • 63'
    4-1
     Malo Gusto
     Pierre Kalulu Kyatengwa
  • 63'
    4-1
     Mathis Ryan Cherki
     Michael Olise
  • 64'
    Dani Olmo  
    Nico Williams  
    4-1
  • 64'
    Fabian Ruiz Pena  
    Pedro Golzalez Lopez  
    4-1
  • 64'
    4-1
     Bradley Barcola
     Desire Doue
  • 67'
    Lamine Yamal (Assist:Pedro Porro) goal 
    5-1
  • 72'
    5-1
     Lucas Hernandez
     Clement Lenglet
  • 76'
    5-1
     Randal Kolo Muani
     Ousmane Dembele
  • 77'
    Samu Omorodion  
    Mikel Oyarzabal  
    5-1
  • 77'
    Daniel Vivian Moreno  
    Robin Le Normand  
    5-1
  • 79'
    5-2
    goal Mathis Ryan Cherki (Assist:Kylian Mbappe Lottin)
  • 82'
    5-2
    Theo Hernandez
  • 84'
    5-3
    Daniel Vivian Moreno(OW)
  • 90'
    Pablo Martin Paez Gaviria
    5-3
  • 90'
    5-3
    Manu Kone
  • 90'
    5-3
    Randal Kolo Muani
  • 90'
    5-4
    goal Randal Kolo Muani (Assist:Mathis Ryan Cherki)
  • 90'
    Pablo Martin Paez Gaviria  
    Mikel Merino Zazon  
    5-4
  • Tây Ban Nha vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

  • Tây Ban Nha4-3-3
    23
    Unai Simon
    24
    Marc Cucurella
    12
    Dean Huijsen
    3
    Robin Le Normand
    2
    Pedro Porro
    6
    Mikel Merino Zazon
    18
    Martin Zubimendi Ibanez
    20
    Pedro Golzalez Lopez
    11
    Nico Williams
    21
    Mikel Oyarzabal
    19
    Lamine Yamal
    10
    Kylian Mbappe Lottin
    7
    Ousmane Dembele
    11
    Michael Olise
    24
    Desire Doue
    13
    Manu Kone
    14
    Adrien Rabiot
    19
    Pierre Kalulu Kyatengwa
    15
    Ibrahima Konate
    5
    Clement Lenglet
    22
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    Pháp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Dani Olmo
    8Fabian Ruiz Pena
    5Daniel Vivian Moreno
    9Pablo Martin Paez Gaviria
    26Samu Omorodion
    22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
    7Alvaro Morata
    17Alex Grimaldo
    13Alex Remiro
    1David Raya
    16Alejandro Baena Rodriguez
    14Oscar Mingueza
    15Yeremi Pino
    25Fermin Lopez
    4Pau Cubarsi
    Lucas Hernandez 21
    Randal Kolo Muani 12
    Mathis Ryan Cherki 25
    Malo Gusto 17
    Bradley Barcola 20
    Lucas Digne 3
    Brice Samba 1
    Benjamin Pavard 2
    Marcus Thuram 9
    Matteo Guendouzi 6
    Aurelien Tchouameni 8
    Lucas Chevalier 23
    Loic Bade 4
    Warren Zaire-Emery 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis de la Fuente
    Didier Deschamps
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Tây Ban Nha vs Pháp: Số liệu thống kê

  • Tây Ban Nha
    Pháp
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    14
  •  
     
  • 39
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025