Kết quả Scotland vs Hy Lạp, 00h00 ngày 24/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Scotland vs Hy Lạp: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Giannis Konstantelias (Assist:Georgios Vagiannidis)
  • 42'
    0-2
    goal Konstantinos Karetsas (Assist:Giannis Konstantelias)
  • 46'
    0-3
    goal Christos Tzolis (Assist:Giannis Konstantelias)
  • 55'
    Kieran Tierney  
    Billy Gilmour  
    0-3
  • 55'
    George Hirst  
    Che Adams  
    0-3
  • 55'
    Lewis Ferguson  
    Kenny Mclean  
    0-3
  • 61'
    Lewis Ferguson
    0-3
  • 69'
    0-3
    Evangelos Pavlidis
  • 71'
    George Hirst
    0-3
  • 73'
    James Wilson  
    Andrew Robertson  
    0-3
  • 73'
    0-3
     Dimitrios Pelkas
     Konstantinos Karetsas
  • 73'
    0-3
     Georgios Masouras
     Giannis Konstantelias
  • 74'
    0-3
    Christos Mouzakitis
  • 74'
    Tommy Conway  
    Ryan Christie  
    0-3
  • 83'
    0-3
     Fotis Ioannidis
     Christos Mouzakitis
  • 83'
    0-3
     Konstantinos Galanopoulos
     Evangelos Pavlidis
  • 90'
    0-3
     Panagiotis Retsos
     Christos Tzolis
  • Scotland vs Hy Lạp: Đội hình chính và dự bị

  • Scotland4-2-3-1
    1
    Craig Gordon
    3
    Andrew Robertson
    5
    Grant Hanley
    15
    John Souttar
    2
    Anthony Ralston
    23
    Kenny Mclean
    8
    Billy Gilmour
    7
    John McGinn
    4
    Scott Mctominay
    11
    Ryan Christie
    10
    Che Adams
    14
    Evangelos Pavlidis
    19
    Konstantinos Karetsas
    18
    Giannis Konstantelias
    9
    Christos Tzolis
    6
    Christos Zafeiris
    16
    Christos Mouzakitis
    2
    Georgios Vagiannidis
    4
    Konstantinos Mavropanos
    3
    Konstantinos Koulierakis
    22
    Dimitris Giannoulis
    12
    Konstantinos Tzolakis
    Hy Lạp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18George Hirst
    19Lewis Ferguson
    6Kieran Tierney
    9Tommy Conway
    14James Wilson
    16Scott McKenna
    12Liam Kelly
    13Jack Hendry
    21Cieran Slicker
    20Lennon Miller
    17Kevin Nisbet
    22Max Johnston
    Dimitrios Pelkas 10
    Panagiotis Retsos 5
    Konstantinos Galanopoulos 23
    Georgios Masouras 7
    Fotis Ioannidis 8
    Odisseas Vlachodimos 1
    Taxiarhis Fountas 11
    Konstantinos Tsimikas 21
    Anastasios Chatzigiovannis 17
    Lazaros Rota 15
    Christos Mandas 13
    Petros Mantalos 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Clarke
    Gustavo Poyet
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Scotland vs Hy Lạp: Số liệu thống kê

  • Scotland
    Hy Lạp
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025