Kết quả FC Cincinnati vs Inter Miami, 06h30 ngày 17/07
Kết quả FC Cincinnati vs Inter Miami
Nhận định, Soi kèo Cincinnati vs Inter Miami, 6h30 ngày 17/07: Diễn biến khó lường
Đối đầu FC Cincinnati vs Inter Miami
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 3
0.91U 3
0.991
2.25X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 1.25
0.95U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs Inter Miami
-
Sân vận động: TQL Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
FC Cincinnati vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
16'Gerardo Valenzuela1-0
-
FC Cincinnati vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-1-218Roman Celentano29Lukas Ahlefeld Engel21Matthew Miazga12Miles Robinson23Lucas Orellano27Brian Anunga Tah20Pavel Bucha91DeAndre Yedlin10Evander da Silva Ferreira22Gerardo Valenzuela85Kei Kamara10Lionel Andres Messi9Luis Suarez21Tadeo Allende30Benjamin Cremaschi5Sergi Busquets Burgos8Telasco Jose Segovia Perez57Marcelo Weigandt6Tomas Aviles37Maximiliano Joel Falcon Picart18Jordi Alba Ramos19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
14Brad Smith17Sergi Santos2Alvas Powell11Corey Baird16Teenage Hadebe35Kenji Mboma3Gilberto Flores4Nick Hagglund13Evan Michael LouroRocco Rios Novo 34Yannick Bright 42Pabrice Picault 7Gonzalo Lujan Melli 2Leo Afonso 22William Paul Yarbrough Story 25David Ruiz 41Santiago Morales 81Ryan Sailor 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiInter Miami
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Sút Phạt1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
121Số đường chuyền91
-
-
92%Chuyền chính xác84%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
7Đánh đầu5
-
-
2Đánh đầu thành công4
-
-
0Cứu thua2
-
-
2Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn0
-
-
4Ném biên2
-
-
1Cản phá thành công4
-
-
2Thử thách2
-
-
6Long pass6
-
-
23Pha tấn công9
-
-
14Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs