Kết quả Monterrey vs FC Cincinnati, 06h00 ngày 01/08
Kết quả Monterrey vs FC Cincinnati
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Cincinnati 6h00 ngày 1/8: Chuyến đi đầy thử thách
Đối đầu Monterrey vs FC Cincinnati
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/08/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.93O 2.75
0.81U 2.75
1.011
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs FC Cincinnati
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Leagues Cup 2025 » vòng Groups
-
Monterrey vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
31'0-1
Evander da Silva Ferreira (Assist:Gerardo Valenzuela)
-
33'Gerardo Daniel Arteaga Zamora0-1
-
45'Sergio Canales Madrazo1-1
-
Monterrey vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey3-4-322Luis Alberto Cardenas Lopez33John Stefan Medina Ramirez93Sergio Ramos Garcia4Victor Guzman3Gerardo Daniel Arteaga Zamora8Oliver Torres5Fidel Ambriz14Erick Germain Aguirre Tafolla17Jesus Corona7German Berterame10Sergio Canales Madrazo22Gerardo Valenzuela17Sergi Santos10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha27Brian Anunga Tah23Lucas Orellano12Miles Robinson21Matthew Miazga29Lukas Ahlefeld Engel13Evan Michael Louro
- Đội hình dự bị
-
29Lucas Ocampos30JORGE RODRiGUEZ192Joaquin Moxica183Santiago Perez25Santiago Mele2Ricardo Chavez Soto23Luis Sanchez Saucedo21Luis Reyes15Hector Alfredo Moreno Herrera19Jordi Cortizo de la Piedra35Iker Jareth Fimbres Ochoa11Jose Alfonso Alvarado PerezKei Kamara 85Teenage Hadebe 16Brad Smith 14Alvas Powell 2Nate Crockford 30Alec Kann 1Gilberto Flores 3Nick Hagglund 4Kenji Mboma 35Stiven Jimenez 37Corey Baird 11Ender Echenique 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Domènec TorrentPat Noonan
- BXH Leagues Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
Monterrey vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
MonterreyFC Cincinnati
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút2
-
-
4Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
249Số đường chuyền192
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn4
-
-
6Ném biên8
-
-
1Cản phá thành công7
-
-
2Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass7
-
-
38Pha tấn công36
-
-
10Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Leagues Cup 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seattle Sounders | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
4 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
5 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
6 | Toluca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
7 | Pumas U.N.A.M. | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
8 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
9 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 |
10 | Los Angeles Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
11 | Columbus Crew | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
12 | Necaxa | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
13 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
14 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
15 | Pachuca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
16 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
17 | Puebla | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
18 | Club America | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 |
19 | Real Salt Lake | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
20 | Colorado Rapids | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
21 | Los Angeles FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
22 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
23 | Club Tijuana | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
24 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
25 | Chivas Guadalajara | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
26 | Montreal Impact | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
27 | Atletico San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 2 |
28 | CDSyC Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 2 |
29 | Club Leon | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
30 | Charlotte FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
31 | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
32 | Santos Laguna | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
33 | Atlanta United | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
34 | Atlas | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
35 | Queretaro FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
36 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup