Kết quả New England Revolution vs Inter Miami, 06h40 ngày 10/07
Kết quả New England Revolution vs Inter Miami
Nhận định, Soi kèo New England Revolution vs Inter Miami 6h30 ngày 10/7: Ca khúc khải hoàn
Đối đầu New England Revolution vs Inter Miami
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/07/202506:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 3
0.91U 3
0.971
2.80X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 1.25
0.89U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Inter Miami
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 21
-
New England Revolution vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
New England Revolution vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution3-4-2-131Aljaz Ivacic4Tanner Beason2Mamadou Fofana3Brayan Ceballos25Peyton Miller80Alhassan Yusuf8Matt Polster15Brandon Bye41Luca Langoni10Carles Gil de Pareja Vicent9Leonardo Campana Romero10Lionel Andres Messi9Luis Suarez21Tadeo Allende55Federico Redondo5Sergi Busquets Burgos11Baltasar Gallego Rodriguez57Marcelo Weigandt6Tomas Aviles37Maximiliano Joel Falcon Picart18Jordi Alba Ramos19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
37Maximiliano Urruti Mussa7Tomas Chancalay11Luis Mario Diaz Espinoza33Donovan Parisian16Wyatt Omsberg23Will Sands14Jackson Yueill5Keegan Hughes18Allan OyirwothHector Martinez 14Benjamin Cremaschi 30Telasco Jose Segovia Perez 8Rocco Rios Novo 34Leo Afonso 22Allen Obando 29Pabrice Picault 7Santiago Morales 81Ryan Sailor 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionInter Miami
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Tổng cú sút3
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
2Sút Phạt4
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
51Số đường chuyền102
-
-
84%Chuyền chính xác95%
-
-
4Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
3Đánh đầu1
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
3Rê bóng thành công0
-
-
2Đánh chặn2
-
-
3Ném biên1
-
-
2Cản phá thành công0
-
-
1Thử thách1
-
-
4Long pass3
-
-
7Pha tấn công15
-
-
4Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs