Kết quả SJK Akatemia vs Klubi 04 Helsinki, 20h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 3

  • SJK Akatemia vs Klubi 04 Helsinki: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Jere Kari
  • 30'
    0-0
    Otto Hannula
  • 31'
    0-0
     Toivo Mero
     Roni Hudd
  • 48'
    0-1
    goal Marlo Hyvonen
  • 50'
    Adrian Pozo
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Stanislav Baranov
  • 58'
    Aleksi Lyyra  
    Arvi Liljaniemi  
    0-2
  • 58'
    Onni Hanninen  
    Aniis Machaal  
    0-2
  • 61'
    Gabriel Oksanen
    0-2
  • 62'
    0-2
     Francis Etu
     Stanislav Baranov
  • 62'
    0-2
     Hadi Noori
     Otto Hannula
  • 62'
    0-2
     Kaius Harden
     Marlo Hyvonen
  • 64'
    0-2
    Johan Lietsa
  • 71'
    Sander Korsunov  
    Marius Konkkola  
    0-2
  • 71'
    Taavi Kangaskokko  
    Leon Vesterbacka  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Aaron Traore
     Jere Kari
  • 80'
    Aapo Hypponen  
    Elari Hautamaki  
    0-2
  • 88'
    Gabriel Oksanen goal 
    1-2
  • 89'
    1-2
    Aaron Traore
  • SJK Akatemia vs Klubi 04 Helsinki: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 20 Justus Ojanen
    23 Arvi Liljaniemi
    7 Elari Hautamaki
    2 Gabriel Oksanen
    33 Adrian Pozo
    60 Samuel Friday James
    14 Sulaiman Shehu
    11 Marius Konkkola
    26 Adam Zahedi
    18 Leon Vesterbacka
    5 Aniis Machaal
    Matias Ritari 56
    Marlo Hyvonen 74
    Jere Kari 53
    Aaro Toivonen 52
    Aaro Soiniemi 65
    Roni Hudd 71
    Stanislav Baranov 95
    Otto Hannula 49
    Johan Lietsa 98
    Antton Nylund 68
    Alex Ramula 30
  • Đội hình dự bị
  • 9Onni Hanninen
    19Aapo Hypponen
    22Taavi Kangaskokko
    77Atte Kivela
    17Sander Korsunov
    3Aleksi Lyyra
    39Ronal Malik
    27Jore Nikkila
    42Sebastian Savini
    Mustafa Ameen 92
    Francis Etu 48
    Mitja Haapanen 89
    Kaius Harden 51
    Adam Le Goff-Conan 63
    Toivo Mero 97
    Hadi Noori 58
    Rippon 77
    Aaron Traore 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tommy Dunne
    Mika Vayrynen
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • SJK Akatemia vs Klubi 04 Helsinki: Số liệu thống kê

  • SJK Akatemia
    Klubi 04 Helsinki
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 3 3 0 0 12 4 8 9 T T T
2 Ekenas IF Fotboll 3 3 0 0 10 5 5 9 T T T
3 Lahti 3 2 1 0 3 0 3 7 H T T
4 JIPPO 3 1 1 1 4 3 1 4 T B H
5 PK-35 Vantaa 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
6 SJK Akatemia 3 1 0 2 7 6 1 3 B T B
7 Klubi 04 Helsinki 3 1 0 2 6 9 -3 3 B B T
8 JaPS 3 1 0 2 8 14 -6 3 T B B
9 KaPa 3 0 1 2 3 8 -5 1 B B H
10 SalPa 3 0 0 3 1 5 -4 0 B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation