Kết quả FC Iberia 1999 Tbilisi vs Levadia Tallinn, 23h00 ngày 29/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • FC Iberia 1999 Tbilisi vs Levadia Tallinn: Diễn biến chính

  • 33'
    Giorgi Tabatadze
    0-0
  • 40'
    Guram Goshteliani (Assist:Giorgi Tabatadze) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Carlos Torres
     Ernest Agyiri
  • 48'
    1-1
    goal Carlos Torres (Assist:Edgar Tur)
  • 50'
    1-1
    Edgar Tur
  • 62'
    Dhoraso Moreo Klas  
    Nikoloz Dadiani  
    1-1
  • 62'
    Anes Rusevic  
    Amiran Dzagania  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Alexandre Lopes Gomes
     Til Mavretic
  • 66'
    1-1
     Bubacarr Tambedou
     Mark Oliver Roosnupp
  • 71'
    1-1
     Tanel Tammik
     Rasmus Peetson
  • 73'
    Daniel Kvartskhava  
    Armel Junior Zohouri  
    1-1
  • 73'
    Irakli Sikharulidze  
    Guram Goshteliani  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Robert Kirss
     Mihkel Ainsalu
  • 84'
    1-1
    Joao Pedro
  • 87'
    Derek Agyakwa (Assist:Giorgi Tabatadze) goal 
    2-1
  • 90'
    Matic Vrbanec  
    Bakar Kardava  
    2-1
  • 90'
    Iuri Tabatadze
    2-1
  • 102'
    Aleksandre Amisulashvili  
    Giorgi Tabatadze  
    2-1
  • 106'
    2-1
     Aleksandr Zakarlyuka
     Joao Pedro
  • 109'
    2-2
    goal Robert Kirss (Assist:Alexandre Lopes Gomes)
  • 112'
    2-2
    Alexandre Lopes Gomes
  • 116'
    2-2
    Karl Andre Vallner
  • FC Saburtalo Tbilisi vs Levadia Tallinn: Đội hình chính và dự bị

  • FC Saburtalo Tbilisi4-3-3
    31
    Giorgi Makaridze
    23
    Giorgi Tabatadze
    4
    Giorgi Jgerenaia
    24
    Derek Agyakwa
    20
    Armel Junior Zohouri
    6
    Nikoloz Dadiani
    14
    Guram Goshteliani
    8
    Bakar Kardava
    7
    Iuri Tabatadze
    9
    Amiran Dzagania
    10
    Luka Silagadze
    14
    Ernest Agyiri
    19
    Richie Musaba
    5
    Mark Oliver Roosnupp
    11
    Mihkel Ainsalu
    15
    Til Mavretic
    36
    Joao Pedro
    7
    Edgar Tur
    6
    Rasmus Peetson
    35
    Victory Iboro
    2
    Michael Schjonning Larsen
    99
    Karl Andre Vallner
    Levadia Tallinn4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Tornike Akhvlediani
    25Aleksandre Amisulashvili
    12Saba Bochorishvili
    33Dhoraso Moreo Klas
    40Giorgi Kobuladze
    15Giorgi Kukalia
    19Daniel Kvartskhava
    1Tornike Megrelishvili
    32Anes Rusevic
    18Irakli Sikharulidze
    13Matic Vrbanec
    Alexandre Lopes Gomes 18
    Oliver Ani 1
    Ken Kallaste 25
    Kaua 71
    Robert Kirss 17
    Brent Lepistu 10
    Maksimilian Skvortsov 41
    Bubacarr Tambedou 9
    Tanel Tammik 4
    Carlos Torres 28
    Wendell 77
    Aleksandr Zakarlyuka 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Levan Korgalidze
    Cristobal Emilio Torres Ruiz
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Iberia 1999 Tbilisi vs Levadia Tallinn: Số liệu thống kê

  • FC Iberia 1999 Tbilisi
    Levadia Tallinn
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 1
    Số đường chuyền
    2
  •  
     
  • 100%
    Chuyền chính xác
    100%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 187
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 156
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •