Kết quả ADO Den Haag vs SC Telstar, 21h30 ngày 17/05
Kết quả ADO Den Haag vs SC Telstar
Đối đầu ADO Den Haag vs SC Telstar
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 3
0.89U 3
0.961
1.91X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs SC Telstar
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
ADO Den Haag vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
40'0-0Tyrone Owusu
-
58'Milan Hokke
Sekou Sylla0-0 -
58'Luka Reischl
Alex Schalk0-0 -
60'0-0Reda Kharchouch
Mohamed Hamdaoui -
69'Milan Hokke0-0
-
72'0-1
Youssef El Kachati (Assist:Tyrone Owusu)
-
72'0-1Youssef El Kachati Goal awarded
-
75'Lee Bonis
Illaijh de Ruijter0-1 -
79'0-1Jayden Turfkruier
Tyrone Owusu -
79'0-1Sebastiaan Hagedoorn
Youssef El Kachati -
80'0-1Remi van Ekeris
Dewon Koswal -
81'0-1Tyrese Noslin
-
83'0-1Jayden Turfkruier
-
85'0-1Remi van Ekeris
-
ADO Den Haag vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-3-323Kilian Nikiema5Sekou Sylla4Matteo Waem45Diogo Tomas26Illaijh de Ruijter25Juho Kilo11Evan Rottier8Jari Vlak18Cameron Peupion10Alex Schalk7Daryl van Mieghem9Youssef El Kachati7Mohamed Hamdaoui11Tyrese Noslin25Tyrone Owusu17Nils Rossen4Guus Offerhaus2Jeff Hardeveld3Mitch Apau21Dewon Koswal6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
9Lee Bonis30Joey Brandt28Tim Coremans16Finn de Bruin12Taneli Hamalainen15Milan Hokke22Dano Lourens17Elias Mohammad19Luka Reischl6Kursad Surmeli2Sloot Steven Van Der1Hugo WentgesTyrick Bodak 28Achraf Douiri 16Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Reda Kharchouch 27Adil Lechkar 15Tom Overtoom 12Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18Jaylan van Schooneveld 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagSC Telstar
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt11
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
485Số đường chuyền239
-
-
79%Chuyền chính xác63%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn3
-
-
22Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách10
-
-
37Long pass23
-
-
64Pha tấn công40
-
-
83Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs