Kết quả SC Telstar vs Den Bosch, 01h00 ngày 24/05
Kết quả SC Telstar vs Den Bosch
Nhận định, Soi kèo SC Telstar vs Den Bosch 1h00 ngày 24/5: Tự tin trên sân nhà
Đối đầu SC Telstar vs Den Bosch
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202501:00
-
Đã kết thúc
90phút [1-1], 120phút [2-1]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.861
1.86X
3.602
3.95Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs Den Bosch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
SC Telstar vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
18'0-1
Teun van Grunsven (Assist:Danny Verbeek)
-
30'Youssef El Kachati1-1
-
61'Mees Kaandorp
Mohamed Hamdaoui1-1 -
63'1-1Markus Soomets
Mikulas Bakala -
78'1-1Konstantinos Doumtsios
Denzel Kuijpers -
84'Tom Overtoom
Tyrone Owusu1-1 -
84'Jayden Turfkruier
Jeff Hardeveld1-1 -
91'Reda Kharchouch
Nils Rossen1-1 -
91'1-1Rein van Hedel
Hicham Acheffay -
91'1-1Ilias Boumassaoudi
Danny Verbeek -
99'1-1Kevin Monzialo
Sheddy Barglan -
105'Reda Kharchouch1-1
-
109'Danny Bakker (Assist:Tom Overtoom)2-1
-
111'Sebastiaan Hagedoorn
Youssef El Kachati2-1 -
119'2-1Victor Van Den Bogert
Rik Mulders
-
SC Telstar vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-5-21Ronald Koeman6Danny Bakker21Dewon Koswal3Mitch Apau2Jeff Hardeveld17Nils Rossen4Guus Offerhaus25Tyrone Owusu11Tyrese Noslin7Mohamed Hamdaoui9Youssef El Kachati21Denzel Kuijpers47Sheddy Barglan11Danny Verbeek20Hicham Acheffay23Mikulas Bakala33Mees Laros18Rik Mulders15Teun van Grunsven5Stan Henderikx14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
28Tyrick Bodak16Achraf Douiri19Sebastiaan Hagedoorn20Joey Houweling14Mees Kaandorp27Reda Kharchouch15Adil Lechkar12Tom Overtoom8Jayden Turfkruier18Remi van Ekeris26Jaylan van SchooneveldMees Bakker 1Ilias Boumassaoudi 40Konstantinos Doumtsios 7Zaid el Bakkali 29Silver Elum 48David Jonathans 19Stan Maas 24Kevin Monzialo 16Markus Soomets 6Victor Van Den Bogert 3Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
SC TelstarDen Bosch
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
447Số đường chuyền432
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
7Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
5Đánh chặn7
-
-
27Ném biên18
-
-
2Corners (Overtime)3
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách10
-
-
29Long pass45
-
-
109Pha tấn công100
-
-
57Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs