Kết quả SC Telstar vs Willem II, 01h00 ngày 30/05
Kết quả SC Telstar vs Willem II
Nhận định, Soi kèo SC Telstar vs Willem II 1h00 ngày 30/5: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu SC Telstar vs Willem II
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ Willem II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.75
1.00U 2.75
0.841
2.35X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs Willem II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
SC Telstar vs Willem II: Diễn biến chính
-
14'0-1
Ringo Meerveld (Assist:Kyan Vaesen)
-
16'Dewon Koswal0-1
-
46'Jayden Turfkruier
Dewon Koswal0-1 -
56'Runar Thor Sigurgeirsson(OW)1-1
-
61'1-1Raffael Behounek
-
65'Youssef El Kachati (Assist:Danny Bakker)2-1
-
69'Remi van Ekeris
Mees Kaandorp2-1 -
71'2-1Cisse Sandra
Dennis Kaygin -
71'2-1Emilio Kehrer
Nick Doodeman -
81'2-2
Emilio Kehrer (Assist:Kyan Vaesen)
-
82'Reda Kharchouch
Youssef El Kachati2-2 -
82'Tom Overtoom
Tyrone Owusu2-2 -
86'2-2Boris Lambert
-
87'2-2Youssuf Sylla
Kyan Vaesen -
88'Sebastiaan Hagedoorn
Tyrese Noslin2-2
-
SC Telstar vs Willem II: Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-5-21Ronald Koeman6Danny Bakker21Dewon Koswal3Mitch Apau2Jeff Hardeveld17Nils Rossen4Guus Offerhaus25Tyrone Owusu11Tyrese Noslin14Mees Kaandorp9Youssef El Kachati9Kyan Vaesen7Nick Doodeman77Dennis Kaygin16Ringo Meerveld8Jesse Bosch34Amine Lachkar33Tommy St Jago6Boris Lambert30Raffael Behounek5Runar Thor Sigurgeirsson1Thomas Didillon
- Đội hình dự bị
-
28Tyrick Bodak16Achraf Douiri19Sebastiaan Hagedoorn20Joey Houweling27Reda Kharchouch23Rayyan Koubini15Adil Lechkar24Yamano Olfers12Tom Overtoom8Jayden Turfkruier18Remi van Ekeris26Jaylan van SchooneveldAmar Abdirahman Ahmed 21Jeremy Bokilai 18Patrick Joosten 17Emilio Kehrer 11Miodrag Pivas 15Cisse Sandra 14Erik Schouten 4Maarten Schut 41Youssuf Sylla 19Uriel van Aalst 51Connor Van Den Berg 24Per van Loon 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiReinier Robbemond
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs Willem II: Số liệu thống kê
-
SC TelstarWillem II
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
439Số đường chuyền326
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn6
-
-
23Ném biên19
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách8
-
-
54Long pass30
-
-
103Pha tấn công69
-
-
77Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs