Kết quả Willem II vs SC Telstar, 23h00 ngày 01/06
Kết quả Willem II vs SC Telstar
Nhận định, Soi kèo Willem II vs SC Telstar 23h00 ngày 01/06: Thắng để trụ hạng
Đối đầu Willem II vs SC Telstar
Phong độ Willem II gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.92U 2.5
0.791
1.95X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Willem II vs SC Telstar
-
Sân vận động: Willem II Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
Willem II vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
6'0-1
Mees Kaandorp (Assist:Tyrone Owusu)
-
12'0-2
Youssef El Kachati (Assist:Mees Kaandorp)
-
17'Rob Nizet1-2
-
22'1-2Danny Bakker
-
58'1-3
Mees Kaandorp (Assist:Dewon Koswal)
-
64'Runar Thor Sigurgeirsson
Emilio Kehrer1-3 -
64'Nick Doodeman
Cisse Sandra1-3 -
64'Kyan Vaesen
Raffael Behounek1-3 -
71'Dennis Kaygin
Jesse Bosch1-3 -
72'1-3Jayden Turfkruier
Nils Rossen -
74'Jeremy Bokilai1-3
-
75'Youssuf Sylla
Jeremy Bokilai1-3 -
78'1-3Tom Overtoom
Mees Kaandorp -
80'Tommy St Jago1-3
-
80'Uriel van Aalst
Rob Nizet1-3 -
90'1-3Tyrese Noslin
-
Willem II vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
Willem II4-3-31Thomas Didillon22Rob Nizet6Boris Lambert30Raffael Behounek33Tommy St Jago34Amine Lachkar14Cisse Sandra8Jesse Bosch16Ringo Meerveld18Jeremy Bokilai11Emilio Kehrer9Youssef El Kachati17Nils Rossen14Mees Kaandorp11Tyrese Noslin4Guus Offerhaus25Tyrone Owusu2Jeff Hardeveld3Mitch Apau21Dewon Koswal6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
7Nick Doodeman17Patrick Joosten77Dennis Kaygin15Miodrag Pivas4Erik Schouten41Maarten Schut5Runar Thor Sigurgeirsson19Youssuf Sylla9Kyan Vaesen51Uriel van Aalst24Connor Van Den Berg50Per van LoonTyrick Bodak 28Achraf Douiri 16Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Reda Kharchouch 27Rayyan Koubini 23Adil Lechkar 15Yamano Olfers 24Tom Overtoom 12Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18Jaylan van Schooneveld 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Reinier RobbemondMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Willem II vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
Willem IISC Telstar
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
443Số đường chuyền293
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn5
-
-
34Ném biên10
-
-
2Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách9
-
-
27Long pass32
-
-
116Pha tấn công61
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs