Kết quả Dordrecht vs De Graafschap, 01h00 ngày 18/05
Kết quả Dordrecht vs De Graafschap
Đối đầu Dordrecht vs De Graafschap
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.96O 3.25
0.94U 3.25
0.901
2.50X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
Dordrecht vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
12'0-0Ralf Seuntjens
-
64'Kwame Tabiri
Daniel van Vianen0-0 -
68'Gabriele Parlanti (Assist:Devin Haen)1-0
-
69'1-0Philip Brittijn
Reuven Niemeijer -
73'Vieiri Kotzebue
Joshua Pynadath1-0 -
74'1-0Ibrahim El Kadiri
Levi Schoppema -
75'1-0Arjen Van Der Heide
Wanya Marcal-Madivadua -
75'1-0Jesse van de Haar
Jack Cooper Love -
83'1-0Youssef El Jebli
Tristan van Gilst -
87'Jaden Slory (Assist:Devin Haen)2-0
-
88'Lorenzo Codutti
Jaden Slory2-0
-
Dordrecht vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-3-363Celton Biai5John Hilton15Yannis MBemba4Augustin Drakpe3Sem Valk8Gabriele Parlanti10Jari Schuurman6Daniel van Vianen11Joshua Pynadath9Devin Haen28Jaden Slory9Jack Cooper Love26Ralf Seuntjens37Wanya Marcal-Madivadua33Reuven Niemeijer8Donny Warmerdam7Tristan van Gilst5Levi Schoppema22Jeffrey Fortes4Maas Willemsen20Rio Hillen1Ties Wieggers
- Đội hình dự bị
-
23Marouane Afaker17Reda Akmum1Mannou Berger2Lorenzo Codutti27Jayson Ezeb7Vieiri Kotzebue14Chiel Olde Keizer19Tom Sanne18Ben Scholte16Leo Seydoux12Kwame Tabiri20Joep van der SluijsRowan Besselink 3Philip Brittijn 23Simon Colyn 11Youssef El Jebli 47Ibrahim El Kadiri 30Rick Jonkers 25Lion Kaak 6Sten Kremers 12Anass Najah 27Kaya Symons 21Jesse van de Haar 15Arjen Van Der Heide 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
DordrechtDe Graafschap
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
21Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
359Số đường chuyền300
-
-
70%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn3
-
-
24Ném biên25
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách10
-
-
46Long pass29
-
-
90Pha tấn công77
-
-
63Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs