Kết quả Den Bosch vs SC Cambuur, 01h00 ngày 13/05
Kết quả Den Bosch vs SC Cambuur
Đối đầu Den Bosch vs SC Cambuur
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.5
0.57U 2.5
1.251
3.75X
3.802
1.85Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
Den Bosch vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
20'Konstantinos Doumtsios1-0
-
30'Hicham Acheffay
Danzell Gravenberch1-0 -
37'1-0Nicky Souren
-
51'1-0Tyrique Mercera
-
54'Teun van Grunsven1-0
-
57'1-0Wiebe Kooistra
Ilias Alhaft -
57'1-0Jeremy Van Mullem
Nicky Souren -
66'1-0Thomas Poll
Tomas Galvez -
70'Sheddy Barglan
Konstantinos Doumtsios1-0 -
71'Denzel Kuijpers
Danny Verbeek1-0 -
76'1-0Floris Smand
-
83'1-0Daan Visser
Tony Rolke -
83'1-0Michael de Leeuw
Matthias Nartey -
85'Nick de Groot1-0
-
89'Markus Soomets
Rik Mulders1-0 -
90'Markus Soomets1-0
-
90'1-0Bryant Nieling
-
Den Bosch vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-2-3-136Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven18Rik Mulders33Mees Laros23Mikulas Bakala22Danzell Gravenberch11Danny Verbeek17Byron Burgering7Konstantinos Doumtsios18Tony Rolke7Remco Balk10Mark Diemers11Ilias Alhaft28Nicky Souren17Matthias Nartey26Tyrique Mercera3Floris Smand20Bryant Nieling16Tomas Galvez1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
20Hicham Acheffay1Mees Bakker47Sheddy Barglan31Tjemme Bijlsma29Zaid el Bakkali34Yannick Keijser21Denzel Kuijpers24Stan Maas6Markus Soomets3Victor Van Den Bogert8Rein van Hedel10Thijs van LeeuwenMichael de Leeuw 19Iwan Henstra 41Jeredy Hilterman 99Wiebe Kooistra 27Brett Minnema 23Sturla Ottesen 15Thomas Poll 5Jelte Priem 33Daan Reiziger 22Jeremy Van Mullem 6Sybrand Veldhuis 40Daan Visser 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
Den BoschSC Cambuur
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
265Số đường chuyền422
-
-
69%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn6
-
-
22Ném biên21
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách10
-
-
32Long pass27
-
-
64Pha tấn công63
-
-
46Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs